phy
phy
fi
fi
British pronunciation
/kˈaɪt ˈeəɹɪəl fətˈɒɡɹəfˌi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "kite aerial photography"trong tiếng Anh

Kite aerial photography
01

nhiếp ảnh trên không bằng diều, kỹ thuật chụp ảnh trên không sử dụng diều

a technique that involves using a kite to lift a camera into the air to capture aerial photographs from a high vantage point
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store