Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Toilet auger
01
dụng cụ thông tắc bồn cầu, máy khoan thông tắc nhà vệ sinh
a long, flexible tool with a curved end that is used to clear stubborn clogs in toilets by breaking up or retrieving obstructions in the plumbing
Các ví dụ
He used a toilet auger to clear the clog after the plunger failed to work.
Anh ấy đã sử dụng dụng cụ thông tắc bồn cầu để thông tắc sau khi cái bơm thông tắc không hoạt động.
The plumber brought a toilet auger to remove the blockage in the drain.
Thợ sửa ống nước mang theo một dụng cụ thông tắc bồn cầu để loại bỏ tắc nghẽn trong ống thoát nước.



























