LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Faucet seat wrench
/fˈɔːsɪt sˈiːt ɹˈɛntʃ/
/fˈɔːsɪt sˈiːt ɹˈɛntʃ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "faucet seat wrench"
Faucet seat wrench
DANH TỪ
01
công cụ cho chỗ ngồi vòi
a tool used to remove and install faucet seats in plumbing applications
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App