Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
cable tie gun
/kˈeɪbəl tˈaɪ ɡˈʌn/
/kˈeɪbəl tˈaɪ ɡˈʌn/
Cable tie gun
01
súng buộc dây cáp, dụng cụ cắt và siết dây buộc cáp
a handheld tool used to tighten and cut cable ties or zip ties
Các ví dụ
The technician used a cable tie gun to neatly organize the wires inside the control panel.
Kỹ thuật viên đã sử dụng súng buộc dây cáp để sắp xếp gọn gàng các dây bên trong bảng điều khiển.
He grabbed the cable tie gun to secure the bundle of cords along the wall.
Anh ta cầm lấy súng bấm dây rút để cố định bó dây dọc theo tường.



























