Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Fish tape
01
băng câu cá, dây kéo cáp
a flexible tool used by electricians to route and pull electrical wires or cables through conduit, walls, or other confined spaces
Các ví dụ
The electrician used fish tape to pull the wires through the pipes without damaging them.
Thợ điện đã sử dụng băng cá để kéo dây qua các ống mà không làm hỏng chúng.
To install the new cables, the plumber carefully fed the fish tape through the narrow pipe.
Để lắp đặt các dây cáp mới, thợ ống nước đã cẩn thận luồn băng cá qua ống hẹp.



























