Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Screw gun
01
súng bắn vít, máy bắn vít điện
a power tool specifically designed for driving screws into various materials
Các ví dụ
The contractor used a screw gun to quickly install the drywall.
Nhà thầu đã sử dụng máy bắn vít để lắp đặt tấm thạch cao một cách nhanh chóng.
I bought a screw gun to help with assembling the furniture.
Tôi đã mua một máy bắn vít để giúp lắp ráp đồ nội thất.



























