Cut nail
volume
British pronunciation/kˈʌt nˈeɪl/
American pronunciation/kˈʌt nˈeɪl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cut nail"

Cut nail
01

đinh cắt

a type of nail made by cutting or shaping a solid piece of steel, often used in carpentry and woodworking
cut nail definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store