Pole pruner
volume
British pronunciation/pˈəʊl prjˈuːnə/
American pronunciation/pˈoʊl prjˈuːnɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pole pruner"

Pole pruner
01

cưa tay cầm dài

a long pole with a cutting blade or saw at the end, used for trimming high branches or foliage
pole pruner definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store