Bow leg
volume
British pronunciation/bˈəʊ lˈɛɡ/
American pronunciation/bˈoʊ lˈɛɡ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bow leg"

Bow leg
01

a leg bowed outward at the knee (or below the knee)

02

outward curvature of the legs

word family

bow leg

bow leg

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store