Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
paper burning art
/pˈeɪpɚ bˈɜːnɪŋ ˈɑːɹt/
/pˈeɪpə bˈɜːnɪŋ ˈɑːt/
Paper burning art
01
nghệ thuật đốt giấy, kỹ thuật tạo nghệ thuật bằng cách đốt các thiết kế lên giấy hoặc vật liệu khác
a technique of creating art by burning designs onto wood, paper, or other materials using a heated tool or instrument



























