Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Papaya
Các ví dụ
He blended papaya with coconut milk and ice to make a tropical smoothie.
Anh ấy trộn đu đủ với sữa dừa và đá để làm một ly sinh tố nhiệt đới.
The grocery store had a display of ripe papayas near the entrance.
Cửa hàng tạp hóa có trưng bày những quả đu đủ chín gần lối vào.
02
cây đu đủ, đu đủ
tropical American shrub or small tree having huge deeply palmately cleft leaves and large oblong yellow fruit



























