Dead blow hammer
volume
British pronunciation/dˈɛd blˈəʊ hˈamə/
American pronunciation/dˈɛd blˈoʊ hˈæmɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dead blow hammer"

Dead blow hammer
01

búa không bật

a hammer with a hollow head filled with material, designed to reduce rebound and deliver non-damaging strikes
dead blow hammer definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store