Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
brick jointer
/bɹˈɪk dʒˈɔɪntɚ/
/bɹˈɪk dʒˈɔɪntə/
Brick jointer
01
dụng cụ trét mạch gạch, dụng cụ tạo mạch gạch
a hand tool used in masonry work to create consistent and smooth joints between bricks
Các ví dụ
The mason used a brick jointer to smooth the mortar joints and give the wall a professional finish.
Người thợ nề đã sử dụng dụng cụ tạo mạch gạch để làm mịn các mạch vữa và tạo cho bức tường một kết thúc chuyên nghiệp.
After laying the bricks, he used the brick jointer to create a concave joint, ensuring water would run off easily.
Sau khi đặt gạch, anh ấy đã sử dụng dụng cụ tạo mạch gạch để tạo ra một mạch lõm, đảm bảo nước sẽ chảy đi dễ dàng.



























