Mortising chisel
volume
British pronunciation/mˈɔːtaɪzɪŋ tʃˈɪzəl/
American pronunciation/mˈɔːɹɾaɪzɪŋ tʃˈɪzəl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "mortising chisel"

Mortising chisel
01

cái chisel mortise

a woodworking tool used for cutting rectangular slots or mortises in wood
mortising chisel definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store