Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sliding bevel
01
thước đo góc trượt, thước đo góc điều chỉnh
a woodworking tool consisting of a handle and an adjustable blade that can be set and locked at any angle
Các ví dụ
The carpenter used a sliding bevel to measure the angle of the roof before cutting the beams.
Người thợ mộc đã sử dụng thước đo góc trượt để đo góc của mái nhà trước khi cắt các dầm.
To ensure the correct angle, he adjusted the sliding bevel and locked it in place.
Để đảm bảo góc chính xác, anh ấy điều chỉnh thước đo góc trượt và khóa nó vào vị trí.



























