Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
pneumatic tube system
/njuːmˈæɾɪk tˈuːb sˈɪstəm/
/njuːmˈatɪk tjˈuːb sˈɪstəm/
Pneumatic tube system
Các ví dụ
The hospital installed a pneumatic tube system to quickly transport medications and lab samples between departments.
Bệnh viện đã lắp đặt hệ thống ống khí nén để vận chuyển nhanh chóng thuốc và mẫu phòng thí nghiệm giữa các khoa.
In the bank, tellers used a pneumatic tube system to send documents and cash securely to the vault.
Trong ngân hàng, các giao dịch viên đã sử dụng hệ thống ống khí nén để gửi tài liệu và tiền mặt một cách an toàn đến kho tiền.



























