Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Panel lifter
01
máy nâng tấm, thiết bị nâng tấm
a specialized tool used for lifting and positioning large panels or sheets, such as drywall, plywood, or ceiling panels
Các ví dụ
The workers used a panel lifter to raise the large drywall sheets into position.
Các công nhân đã sử dụng một máy nâng tấm để nâng các tấm tường thạch cao lớn vào vị trí.
With the help of a panel lifter, they quickly installed the plywood panels on the walls.
Với sự hỗ trợ của công cụ nâng tấm, họ đã nhanh chóng lắp đặt các tấm ván ép lên tường.



























