Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Metalcut
01
khắc kim loại, kỹ thuật in khắc kim loại
a printmaking technique that involves carving a metal plate, typically copper or zinc, with a chisel or graver to create an image
Cây Từ Vựng
metalcut
metal
cut
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
khắc kim loại, kỹ thuật in khắc kim loại
Cây Từ Vựng
metal
cut