Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Stud wall
01
tường khung gỗ, tường đứng
a non-load-bearing wall made of vertical wooden or metal studs covered with materials such as drywall or paneling
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
tường khung gỗ, tường đứng