Bounder
volume
British pronunciation/bˈa‍ʊndɐ/
American pronunciation/ˈbaʊndɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bounder"

Bounder
01

someone who is morally reprehensible

02

someone who bounds or leaps (as in competition)

word family

bound

bound

Verb

bounder

Noun

bounderish

Adjective

bounderish

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store