Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Rib vault
Các ví dụ
The Gothic cathedral was renowned for its intricate rib vaulting, which allowed for expansive, open spaces within the nave.
Nhà thờ Gothic nổi tiếng với những vòm sườn phức tạp, cho phép có không gian rộng mở bên trong gian giữa.
The medieval castle 's great hall was covered by a majestic rib vault, supported by slender columns and adorned with decorative bosses.
Đại sảnh của lâu đài thời trung cổ được bao phủ bởi một vòm gân tráng lệ, được chống đỡ bởi những cột mảnh mai và trang trí bằng những họa tiết trang trí.



























