LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Bound up
/bˈaʊnd ˈʌp/
/bˈaʊnd ˈʌp/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bound up"
bound up
TÍNH TỪ
01
closely or inseparably connected or associated with
02
deeply devoted to
word family
bound up
bound up
Adjective
Ví dụ
Từ Gần
bound off
bound morpheme
bound form
bound
bouncy ball
boundary
boundary condition
boundary layer
boundary line
boundary wall
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App