Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Internal conflict
01
xung đột nội tâm, cuộc đấu tranh nội tâm
the psychological struggle that takes place within a character's mind or emotions
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
xung đột nội tâm, cuộc đấu tranh nội tâm