Cube shelf
volume
British pronunciation/kjˈuːb ʃˈɛlf/
American pronunciation/kjˈuːb ʃˈɛlf/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cube shelf"

Cube shelf
01

kệ hình khối

a storage unit with cube-shaped compartments for organizing and displaying items
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store