ller
ller
lər
lēr
British pronunciation
/lˈɪnt ɹˈəʊlə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "lint roller"trong tiếng Anh

Lint roller
01

con lăn dính lông, cuộn lăn dính bụi

a sticky roll used to remove lint and other particles from fabrics
example
Các ví dụ
She grabbed the lint roller to remove the pet hair from her black sweater before heading out.
Cô ấy lấy con lăn xơ vải để loại bỏ lông thú cưng khỏi áo len đen của mình trước khi ra ngoài.
After the meeting, I used a lint roller on my jacket to get rid of the dust.
Sau cuộc họp, tôi đã sử dụng một con lăn dính trên áo khoác của mình để loại bỏ bụi.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store