Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Poop bag
01
túi đựng phân, túi đựng chất thải
a small, disposable bag used for picking up and disposing of pet waste, typically dog waste, while on walks or in public spaces
Các ví dụ
Always carry a poop bag when you take your dog for a walk.
Luôn mang theo túi đựng phân khi bạn dắt chó đi dạo.
Make sure to use a poop bag to pick up after your pet in the park.
Hãy chắc chắn sử dụng túi đựng phân để dọn dẹp sau thú cưng của bạn trong công viên.



























