LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Motion detector
/mˈəʊʃən dɪtˈɛktə/
/mˈoʊʃən dɪtˈɛktɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "motion detector"
Motion detector
DANH TỪ
01
cảm biến chuyển động
a device that detects the presence of movement within a specific area and can trigger an alarm or other action as a result
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App