Dish pan
volume
British pronunciation/dˈɪʃ pˈan/
American pronunciation/dˈɪʃ pˈæn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dish pan"

Dish pan
01

chảo rửa bát

a shallow, rectangular or square-shaped container, often made of plastic, used for washing dishes by hand
dish pan definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store