LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Drying cabinet
/dɹˈaɪɪŋ kˈabɪnət/
/dɹˈaɪɪŋ kˈæbᵻnət/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "drying cabinet"
Drying cabinet
DANH TỪ
01
Tủ sấy
an appliance that is used to dry clothes, towels, and other fabrics using forced air and sometimes heat
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App