Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Air cooler
01
máy làm mát không khí, máy điều hòa bay hơi
a device that cools the air by passing it over water-soaked pads or through a water mist
Các ví dụ
The air cooler worked great in the dry climate, making the room feel much more comfortable.
Máy làm mát không khí hoạt động rất tốt trong khí hậu khô, làm cho căn phòng cảm thấy thoải mái hơn nhiều.
My office just got an air cooler, and it has made a noticeable difference in the temperature.
Văn phòng của tôi vừa có một máy làm mát không khí, và nó đã tạo ra sự khác biệt đáng kể về nhiệt độ.



























