Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bulb planter
01
dụng cụ trồng củ, máy trồng củ
a tool used for planting bulbs, such as tulips, daffodils, and other spring-flowering bulbs
Các ví dụ
She used a bulb planter to quickly dig holes for the daffodils in her garden.
Cô ấy đã sử dụng một dụng cụ trồng củ để đào nhanh các lỗ cho hoa thủy tiên trong vườn.
The gardener handed me a bulb planter to help with planting the tulip bulbs.
Người làm vườn đưa cho tôi một dụng cụ trồng củ để giúp trồng củ hoa tulip.



























