Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
garden stake
/ɡˈɑːɹdən stˈeɪk/
/ɡˈɑːdən stˈeɪk/
Garden stake
01
cọc vườn, cây chống vườn
a long, thin, pointed rod, usually made of wood or metal, that is used to support and train plants, such as tomato plants or climbing vines, to grow in a certain direction or stay upright
Các ví dụ
The gardener used a garden stake to support the young tomato plant.
Người làm vườn đã sử dụng một cọc vườn để hỗ trợ cây cà chua non.
She placed a garden stake next to each flower to help them grow tall and straight.
Cô ấy đặt một cọc vườn bên cạnh mỗi bông hoa để giúp chúng mọc cao và thẳng.



























