braided rug
Pronunciation
/bɹˈeɪdᵻd ɹˈʌɡ/
British pronunciation
/bɹˈeɪdɪd ɹˈʌɡ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "braided rug"trong tiếng Anh

Braided rug
01

thảm bện, thảm đan

a type of rug made from strips of fabric or yarn, braided together to create a circular or oval shape
example
Các ví dụ
The braided rug in the hallway added a cozy touch to the home.
Tấm thảm bện ở hành lang đã thêm một nét ấm cúng cho ngôi nhà.
She chose a colorful braided rug to brighten up the living room.
Cô ấy đã chọn một tấm thảm bện đầy màu sắc để làm sáng sủa phòng khách.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store