Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Barrel chair
01
ghế thùng, ghế hình thùng
a type of chair with a curved back and armrests, resembling the shape of a barrel
Các ví dụ
She relaxed in the cozy barrel chair by the window, enjoying the view.
Cô ấy thư giãn trên chiếc ghế thùng ấm cúng bên cửa sổ, tận hưởng tầm nhìn.
The living room looked more inviting after we added a barrel chair in the corner.
Phòng khách trông ấm cúng hơn sau khi chúng tôi thêm một ghế thùng vào góc.



























