Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Nest of tables
01
tổ bàn, bộ bàn xếp chồng
a set of two or more tables of graduated size that can be stacked together to save space when not in use
Các ví dụ
The living room looked more organized with the nest of tables tucked neatly in the corner.
Phòng khách trông có tổ chức hơn với bộ bàn được xếp gọn gàng trong góc.
The nest of tables was perfect for the small apartment, as they could be easily stacked away when not needed.
Tổ bàn là hoàn hảo cho căn hộ nhỏ, vì chúng có thể dễ dàng xếp chồng lên nhau khi không cần thiết.



























