LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Wire shelf
/wˈaɪə ʃˈɛlf/
/wˈaɪɚ ʃˈɛlf/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "wire shelf"
Wire shelf
DANH TỪ
01
kệ thép
a type of shelving made of wire materials, such as steel or aluminum, that is often used in commercial and industrial settings or for organizing storage spaces in homes
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App