Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
built-in shelf
/bˈɪltɪn ʃˈɛlf/
/bˈɪltɪn ʃˈɛlf/
Built-in shelf
01
kệ tích hợp, giá sách tích hợp
a custom-designed shelving unit that is integrated into a specific space within a room
Các ví dụ
The living room has a beautiful built-in shelf that holds all my favorite books.
Phòng khách có một kệ tích hợp đẹp chứa tất cả những cuốn sách yêu thích của tôi.
The built-in shelves in the hallway provide a perfect place to display family photos.
Kệ tích hợp trong hành lang cung cấp một nơi hoàn hảo để trưng bày ảnh gia đình.



























