Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Mobile cabinet
01
tủ di động, tủ có bánh xe
a type of cabinet on wheels that can be easily moved around from one location to another
Các ví dụ
The mobile cabinet in the office makes it easy to store and move files around when needed.
Tủ di động trong văn phòng giúp dễ dàng lưu trữ và di chuyển tài liệu khi cần thiết.
I keep all my kitchen utensils in a mobile cabinet so I can move them closer to the workspace.
Tôi cất giữ tất cả dụng cụ nhà bếp của mình trong một tủ di động để có thể di chuyển chúng đến gần khu vực làm việc hơn.



























