Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Wall cabinet
01
tủ treo tường, tủ bếp treo tường
a type of kitchen cabinet that is mounted on the wall above the countertop or stove
Các ví dụ
The kitchen has several wall cabinets for storing dishes and glassware.
Nhà bếp có một số tủ treo tường để cất giữ bát đĩa và đồ thủy tinh.
She stored her cleaning supplies in the wall cabinet above the sink.
Cô ấy cất đồ dùng vệ sinh trong tủ tường phía trên bồn rửa.



























