Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Home spa
01
spa tại nhà, spa gia đình
a private relaxation area in a home, equipped with features like hot tubs, saunas, steam rooms, or massage areas
Các ví dụ
After a long day at work, she enjoys unwinding in her home spa with a warm bath and soft music.
Sau một ngày dài làm việc, cô ấy thích thư giãn trong spa tại nhà của mình với bồn tắm ấm và nhạc nhẹ.
They transformed the basement into a home spa with a sauna and massage table for relaxation.
Họ đã biến tầng hầm thành một spa tại nhà với phòng xông hơi và bàn massage để thư giãn.



























