bunk room
bunk room
bʌnk ru:m
bank room
British pronunciation
/bˈʌŋk ɹˈuːm/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bunk room"trong tiếng Anh

Bunk room
01

phòng ngủ tầng, phòng ngủ tập thể

a type of shared sleeping quarters that typically has multiple bunk beds arranged in the same room
example
Các ví dụ
The cabin had a cozy bunk room where all the kids slept during our weekend getaway.
Căn phòng nhỏ có một phòng ngủ tầng ấm cúng nơi tất cả trẻ em ngủ trong kỳ nghỉ cuối tuần của chúng tôi.
They converted the attic into a bunk room to provide more sleeping space for their guests.
Họ đã chuyển đổi gác mái thành phòng ngủ tầng để cung cấp thêm không gian ngủ cho khách của họ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store