Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bunk room
01
phòng ngủ tầng, phòng ngủ tập thể
a type of shared sleeping quarters that typically has multiple bunk beds arranged in the same room
Các ví dụ
The cabin had a cozy bunk room where all the kids slept during our weekend getaway.
Căn phòng nhỏ có một phòng ngủ tầng ấm cúng nơi tất cả trẻ em ngủ trong kỳ nghỉ cuối tuần của chúng tôi.
They converted the attic into a bunk room to provide more sleeping space for their guests.
Họ đã chuyển đổi gác mái thành phòng ngủ tầng để cung cấp thêm không gian ngủ cho khách của họ.



























