Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Smyth sewing
01
khâu Smyth, đóng sách Smyth
a bookbinding technique that involves sewing together groups of pages, or signatures, to create a book block
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
khâu Smyth, đóng sách Smyth