Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bullet hit squib
01
squib giả lập đạn bắn, thiết bị pháo hoa để tạo hiệu ứng đạn
a small explosive device that is attached to an actor's body and used to simulate the impact of a bullet in a scene
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
squib giả lập đạn bắn, thiết bị pháo hoa để tạo hiệu ứng đạn