Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bottled water
/bˈɑːɾəld wˈɔːɾɚ/
/bˈɒtəld wˈɔːtə/
Bottled water
01
nước đóng chai, nước khoáng đóng chai
drinking water (often spring water) that is put into bottles and offered for sale
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
nước đóng chai, nước khoáng đóng chai