Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Leadman
01
trưởng nhóm phòng nghệ thuật, người phụ trách phòng nghệ thuật
a production crew member responsible for managing the art department
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
trưởng nhóm phòng nghệ thuật, người phụ trách phòng nghệ thuật