Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
good Lord
/ɡˈʊd lˈɔːɹd ɡˈɑːd hˈɛvənz/
/ɡˈʊd lˈɔːd ɡˈɒd hˈɛvənz/
good lord
01
Chúa ơi, Trời ơi
used to show disbelief, shock, or surprise at something that has been said or done
Các ví dụ
Good Lord, I ca n't believe how much weight he's lost!
Chúa ơi, tôi không thể tin được anh ấy đã giảm bao nhiêu cân!
Good Lord, that thunderstorm last night was intense!
Chúa ơi, cơn giông tối qua thật dữ dội!



























