Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Travel bug
01
con bọ du lịch, niềm đam mê du lịch
a strong desire to travel and explore new places
Các ví dụ
After her trip to Asia, she caught the travel bug.
Sau chuyến đi đến châu Á, cô ấy bị dính lỗi du lịch.
She got the travel bug after backpacking through Europe.
Cô ấy bị dính virus du lịch sau khi đi phượt khắp châu Âu.



























