Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Finger puppet
01
con rối ngón tay, búp bê ngón tay
a small puppet that fits onto a single finger, with the puppeteer's hand forming the character's body
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
con rối ngón tay, búp bê ngón tay