Botonee
volume
British pronunciation/bˈɒtəʊnˌiː/
American pronunciation/bˈɑːtoʊnˌiː/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "botonee"

botonee
01

(of a heraldic cross) having a cluster of three buttons or knobs at the end of each arm

word family

botonee

botonee

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store