Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
leartem
/lˈɜːnɪŋ mˈanɪdʒmənt sˈɪstəm/
Learning management system
01
hệ thống quản lý học tập, nền tảng học tập trực tuyến
a software platform designed to manage, deliver, and track educational courses and training programs
Các ví dụ
The university adopted a new LMS for online courses.
Trường đại học đã áp dụng một hệ thống quản lý học tập mới cho các khóa học trực tuyến.
Companies use a LMS to train employees.
Các công ty sử dụng hệ thống quản lý học tập để đào tạo nhân viên.



























